Có 2 kết quả:
台地 tái dì ㄊㄞˊ ㄉㄧˋ • 臺地 tái dì ㄊㄞˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tableland
(2) mesa
(2) mesa
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tableland
(2) mesa
(2) mesa
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0